Có 2 kết quả:

热饮 rè yǐn ㄖㄜˋ ㄧㄣˇ熱飲 rè yǐn ㄖㄜˋ ㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hot drink

Từ điển Trung-Anh

hot drink